• Khuyến mãi cực hot Các loại sách giảm Tiếng Anh Xem ngay
  • Sách mới - Dành cho các dân IT Xem ngay
Tất cả danh mục
Giỏ hàng 0
Không có sản phẩm trong giỏ hàng.

Từ vựng tiếng Hàn : Chủ đề công trường xây dựng

Ngành xây dựng hiện đang trở thành ưu thế của rất nhiều sinh viên Việt Nam du học. Chính vì thế mà hanoibookstore .com   luôn nhận được những câu hỏi về từ vựng tiếng Hàn về Công trường xây dựng. Trong bài viết này, chúng tôi xin chia sẻ từ vựng tiếng Hàn trong lĩnh vực này. Mời các bạn tham khảo nhé.  

tu-vung-cong-truong-xay-dung.jpg

공사장 : công trường xây dựng  

용적율 : hệ số sử dụng đất  

연면적 : tổng diện tích sàn  

지반허용 응력도 : ứng suất cho phép của lớp đất  

예민비 : độ nhạy cảm  

간극비 : độ (khuyết) rỗng  

연약지반 : (lớp) đất yếu  

낙석 : khối trượt  

도표, 그래프 : biểu đồ  

단면도 : bản vẽ mặt cắt  

절토사면 : mái dốc (tại khu vực móng)  

양적 : định lượng  

정성 : định tính  

경사계 : thiết bị đo độ nghiêng  

수축 : co ngót  

팽창 : trương nở  

침하 : lún  

폴트 : (sự) đứt gãy  

원석 : đá gốc  

응력 : ứng suất  

벽돌 소운반 : vận chuyển gạch  

속빈시멘트 블록 : khối bê tông rỗng  

콘크리트 방수턱 : nền xi măng chống thấm  

화강석 붙임 : gắn đá hoa cương  

챌판 : ván cầu thang  

논스립 흠파기 : gắn miếng chống trơn  

자기 질타일 : gạch men  

도기 질타일 : gạch sứ  

타일 압착붙 : gắn, nèn gạch  

코펜하겐리브 설치 : tạo copenhagen rib (trong trang trí)  

걸레받이 설치 : tạo dựng chân tường  

타르에폭시 페인트 : phết nhựa đường  

루프드 레인 설치 : lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà  

발코니 레인 설치  : tạo đường ban công  

스텐레스 선흠통 : ống thoát nước không gỉ (stainless), inox  

모르타르 바르다 : trát vữa  

바탕 고르기 : san nền  

창호공사 : lắp dựng cửa  

알루미늄 창 : cửa nhôm  

알루미늄 커튼월  : tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm  

방충망 : màng nhôm chắn côn trùng  

미서기 : trượt mở 2 cánh  

Al그릴 : song nhôm, lưới nhôm  

PVC 미서기창 : cửa nhôm trượt mở 2 cánh  

스텐 도아 : cửa không gỉ  

스텐레스 창 : khung cửa không gỉ, khung inox  

플로어 힌지 : (floor hinge) bản lề sàn  

피벗 힌지 : bản lề trụ  

도어 클로우저 : door closer   khóa cửa  

도어 핸들 : door handle   tay nắm cửa  

경첩 : bản lề cửa, khớp nối  

창호 철물 : kim loại khung cửa  

강재 : vật liệu sắt, thép  

도아록 설치 : lắp khóa cửa  

망입 유리 : wire glass  

강화 유리 : kính đã tôi  

강화 접합 유리 : kính lắp ghép đã qua tôi  

복층 유리 : kính 2 lớp  

복층 접합 유리 : kính ghép 2 lớp  

불투명 가공 : gia công làm đục kính  

방습거울 : kính chống ẩm  

유리 주위 코킹 : trát, bít quanh gương, kính  

불투명 시트지 : giấy đục (dùng dán lên kính)  

세라믹 페인트칠 : sơn gốm  

라인 마킹 : (line making) tạo đường  

비닐 페인트 : sơn ni lông  

불연 천정 판  : tấm lót tản nhiệt cho trần nhà  

열 경화성 수지 천정재  : vật liệu trần bằng cao su lưu hóa nhiệt  

화장실 칸막이 : vách ngăn nhà vệ sinh  

홀딩 도아 : cửa nắm  

소변기 칸막이  : vách ngăn xí bệt  

합성수지 걸레받이 : gờ viền bằng nhựa tổng hợp  

석고판 본드붙임 : liên kết các tấm thạch cao  

반사보온 단열재 붙임 : gắn tấm tản nhiệt có tác dụng tản nhiệt và giữ ấm  

방화셔터 상부 칸막이 : vách ngăn cuốn phía trên chống cháy  

지게차  : xe nâng  

지붕널 : ván lợp, mái ốp  

청사진  : bản thiết kế  

발판  : giàn giáo  

끈 : dây thừng  

사다리 : cái thang  

토대 :  móng, nền, móng nhà  

벽돌 : cục gạch  

곡괭이 : cái cuốc chim  

삽 : cái xẻng  

망치 : búa đóng đinh  

부삽  : cái xẻng  

작업자용크레인 : cần cẩu  

바리케이드 :  thanh chắn  

착암기 : búa khoan  

외바퀴 손수레 :  xe kéo ba bánh  

중앙 분리 : giải phân cách bên đường  

콘크리트 혼합기 :  máy trộn vữa xi măng  

강판 :  tấm sắt  

방진망 설치  : lắp đặt màng chống bụi  

레미콘 : máy trộn xi măng, bê tông  

cON’c진동기 : máy quay bê tông  

이형철근  :  thép định hình  

합판 거푸집 : gỗ ván làm cốp pha  

포클레인 :   máy đào sâu  

불도저  : xe ủi đất (bulldozer)  

구루마 :  xe kéo  

손수레  : xe đẩy tay  

곡괭이 : cái cuốc  

고층건물 :   tòa nhà cao tầng  

안전모 : mũ bảo hộ, lao động  

보안경 : kính bảo hộ  

안전모 : mũ bảo hộ  

귀덥개/귀마개 : cái bịt tai  

고무장갑  : găng tay cao su  

안전망 : lưới bảo vệ  

산소용접 : bình oxy để hàn  

방열복 : quần áo chống nóng  

방독면 : mặt nạ phòng độc  

비상구 : cửa thoát hiểm  

Hãy chia sẻ cách học này tới bạn bè để cùng nhau  học tiếng Hàn   bạn nhé  

Chúc các bạn thành công!  


icon

Theo dõi bản tin

...Để nhận các chương trình khuyến mãi hấp dẫn